I. Khái quát
1. Khái niệm
chuỗi (string) là một kiểu dữ liệu được sử dụng để lưu trữ một chuỗi ký tự có thể bao gồm chữ cái, số, ký hiệu, từ hoặc câu .
Chuỗi là một tập hợp các ký tự được bao bọc bởi dấu nháy đơn (') hoặc dấu nháy kép ("), và từ ES6, bạn cũng có thể sử dụng template literals với dấu backtick .
2. Tạo chuỗi
Có 3 cách để tạo chính để tạo chuỗi:
- Sử dụng Dấu Nháy Đơn hoặc Dấu Nháy Kép:
let singleQuote = 'Hello, world!';
let doubleQuote = "Hello, world!";
- Sử dụng Constructor
String
:
let str = String("Hello, world!"); // Chuyển đổi sang chuỗi
let anotherStr = new String("Hello, world"); // Tạo đối tượng chuỗi
Lưu ý: Trong trường hợp sử dụng dấu nháy đơn '
và dấu nháy kép ""
trong chuỗi bạn cần sử dụng thêm ký tự backslash () để có thể hiển thị chúng.
let escapeSingle = 'It\'s a sunny day.'; // It's a sunny day.
let escapeDouble = "He said, \"Hello!\""; // He said, "Hello!"
- Dấu nháy ngược
(Template literals):
let str1 = "World";
let str2 = `Hello ${str1}`; // Template literals, hỗ trợ nội suy
console.log(str2); // Output: Hello World
II. Làm việc với chuỗi
1. Kiểm tra độ dài chuỗi (length)
cú pháp: string.length
let text = "JavaScript";
console.log(text.length); // Output: 10
2. Tìm kiếm chuỗi
Tìm vị trí xuất hiện đầu tiên:
cú pháp: string.indexOf(searchValue, start)
- searchValue: Chuỗi con cần tìm.
- start (tùy chọn): Vị trí bắt đầu tìm kiếm trong chuỗi cha (mặc định là 0).
let text = "Hello, world!";
console.log(text.indexOf("world")); // Output: 7
console.log(text.indexOf("JavaScript")); // Output: -1
Tìm vị trí xuất hiện cuối cùng:
cú pháp: string.lastIndexOf(searchValue, start)
- searchValue: Chuỗi con cần tìm.
- start (tùy chọn): Vị trí bắt đầu tìm kiếm trong chuỗi cha (mặc định là 0).
let text = "Hello, world!, Hello, world!";
console.log(text.lastIndexOf("world")); // Output: 22
console.log(text.lastIndexOf("Python")); // Output: -1
console.log(text.lastIndexOf("world", 10)); // Output: 7
Lưu ý:
- Nếu chuỗi con không được tìm thấy, indexOf() sẽ trả về giá trị -1.
- indexOf() chỉ tìm được vị trí đầu tiên mà chuỗi con xuất hiện. Javascript sẽ bỏ qua những vị trí xuất hiện sau đó.
- lastIndexOf() chỉ tìm được vị trí cuối mà chuỗi con xuất hiện. Javascript sẽ bỏ qua những vị trí xuất hiện trước đó.
4. Cắt chuỗi (slice)
Cú pháp: string.slice(startIndex, endIndex)
- startIndex: Vị trí bắt đầu (tính từ 0).
- endIndex (tùy chọn): Vị trí kết thúc, không bao gồm ký tự tại endIndex. Nếu bỏ qua, chuỗi sẽ được cắt từ startIndex đến hết.
let text = "JavaScript is awesome";
console.log(text.slice(0, 10)); // Output: "JavaScript"
console.log(text.slice(11)); // Output: "is awesome"
console.log(text.slice(-7)); // Output: "awesome"
console.log(text.slice(-7, -1)); // Output: "awesom"
5. Thay Thế (replace)
Cú pháp: string.replace(searchValue, newValue)
- searchValue: Chuỗi con cần tìm.
- newValue: Chuỗi thay thế.
Lưu ý: Phương thức replace() có phân biệt chữ hoa và chữ thường
let text = "Hello, world!";
let newText1 = text.replace("World", "JavaScript");
let newText2 = text.replace("world", "JavaScript");
console.log(newText1); // Output: "Hello, world!" (không thay thế vì "world" khác "World")
console.log(newText2); // Output: "Hello, JavaScript!"
6. Chuyển đổi chữ hoa và chữ thường
-
string.toUpperCase()
: Chuyển thành chữ in hoa -
string.toLowerCase()
: Chuyển thành chữ thường
let text = "JavaScript";
console.log(text.toUpperCase()); // Output: JAVASCRIPT
console.log(text.toLowerCase()); // Output: javascript
7. Kiểm tra chuỗi con
-
string.includes(searchString, position)
: kiểm tra có giá trị trong chuỗi không. -
string.startsWith(searchString, position)
: kiểm tra giá trị bắt đầu. - s
tring.endsWith(searchString, length)
: kiểm tra giá trị kết thúc.
let text = "JavaScript is fun";
console.log(text.includes("fun")); // Output: true
console.log(text.startsWith("Java")); // Output: true
console.log(text.endsWith("fun")); // Output: true
8. Tách chuỗi
Dựa vào điểm chung để cắt chuỗi và trả về dạng array.
Cú pháp: string.split(separator)
- separator: Ký tự hoặc điểm chung. Nếu không chỉ định, chuỗi sẽ không bị tách.
let text = "Apple, Banana, Orange";
let fruits = text.split(", ");
console.log(fruits); // Output: ["Apple", "Banana", "Orange"]
9. Nối chuỗi
let text1 = "Hello";
let text2 = "World";
let result = text1 + " " + text2;
let result2 = `${text1} ${text2}`; // Template literals
console.log(result); // Output: Hello World
console.log(result2); // Output: Hello World
10. Xóa khoảng trắng
Cú pháp: string.trim()
let text = " JavaScript ";
console.log(text.trim()); // Output: JavaScript
10. Chuyển đổi kiểu
let str = "123";
let num = 123;
console.log(Number(str)); // Output: 123
console.log(parseInt(str)); // Output: 123
console.log(String(num)); // Output: "123"
console.log(num.toString()); // Output: "123"
III. Lời kết
Trong bài viết này, mình đã giới thiệu cho các bạn những điều cơ bản về cách làm việc với chuỗi trong JavaScript, từ việc tạo và hiển thị các ký tự chuỗi và các phương thức phổ biến khi làm việc với chuỗi trong JavaScript.
Hy vọng bài viết trên có thể giúp đỡ các bạn trong việc hiểu thêm về JavaScript.
Top comments (0)