1. Hiểu rõ hệ thống và quy trình bạn muốn mô tả
-
Xác định phạm vi: Tránh vẽ toàn bộ hệ thống trong một biểu đồ. Thay vào đó, chỉ tập trung vào một quy trình hoặc chức năng cụ thể.
- Ví dụ: Vẽ luồng đăng nhập, thêm sản phẩm vào giỏ hàng, hoặc xử lý thanh toán.
- Tìm hiểu các thành phần liên quan: Đảm bảo bạn nắm rõ các đối tượng, hành động, và luồng dữ liệu của quy trình trước khi vẽ.
2. Phân tích trước khi vẽ
-
Viết ra kịch bản: Trước khi vẽ, hãy liệt kê các bước của quy trình một cách rõ ràng. Điều này giúp bạn không bỏ sót các tương tác quan trọng.
- Ví dụ: Kịch bản đăng nhập:
- Người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu.
- Hệ thống xác thực thông tin.
- Nếu đúng, hệ thống cấp quyền truy cập.
- Nếu sai, hệ thống thông báo lỗi.
3. Lựa chọn các thành phần cần thiết
-
Actor và Object/Component:
- Actor: Chỉ sử dụng các actor thực sự cần thiết (người dùng hoặc hệ thống bên ngoài).
- Object/Component: Chỉ đưa vào các đối tượng tham gia trực tiếp vào luồng xử lý.
- Ví dụ lỗi phổ biến: Đưa quá nhiều đối tượng không liên quan vào diagram, làm rối luồng xử lý.
-
Sắp xếp logic từ trái sang phải:
- Actor đầu tiên (ví dụ: Người dùng) thường nằm ngoài cùng bên trái.
- Các đối tượng khác sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong quy trình.
4. Diễn đạt rõ ràng thông điệp
-
Gắn nhãn cụ thể:
- Sử dụng tên phương thức hoặc hành động như:
login()
,validateUser()
,sendEmail()
. -
Tránh lỗi: Ghi nhãn quá mơ hồ như
call()
hoặcprocess()
.
- Sử dụng tên phương thức hoặc hành động như:
-
Luồng phản hồi rõ ràng:
- Luôn thêm mũi tên trả lời nếu cần, ví dụ:
success
hoặcerror
.
- Luôn thêm mũi tên trả lời nếu cần, ví dụ:
5. Sử dụng đúng ký hiệu
-
Mũi tên:
- Nét liền (→): Chỉ hành động hoặc lời gọi phương thức (cần phản hồi).
- Nét đứt (-->): Chỉ phản hồi hoặc kết quả trả về (không cần phản hồi).
-
Activation Bar (Thanh kích hoạt):
- Đảm bảo thanh kích hoạt hiển thị đúng thời điểm và thời gian mà một đối tượng thực thi hành động.
- Lỗi phổ biến: Không vẽ thanh kích hoạt hoặc đặt sai thời điểm.
-
LifeLine (Đường sinh mệnh):
- Chỉ kéo dài đến khi đối tượng còn tham gia vào quy trình.
- Nếu đối tượng bị hủy, kết thúc bằng dấu "X".
6. Sử dụng Fragment hợp lý
-
Alt (if-else): Mô tả điều kiện rẽ nhánh.
- Ví dụ: "Nếu mật khẩu đúng thì cấp quyền, nếu sai thì báo lỗi."
-
Loop (vòng lặp): Dùng cho các thao tác lặp lại.
- Ví dụ: "Kiểm tra từng mục trong giỏ hàng."
-
Opt (optional): Thao tác tùy chọn.
- Ví dụ: "Gửi email xác nhận (nếu người dùng chọn nhận thông báo)."
- Parallel: Khi có các hành động diễn ra song song.
7. Đơn giản hóa biểu đồ
-
Tránh chi tiết quá mức:
- Chỉ tập trung vào các bước chính. Nếu cần mô tả chi tiết hơn, chia thành nhiều biểu đồ nhỏ.
- Có thể dùng frame alt để tham chiếu tới các biểu đồ nhỏ.
-
Sử dụng chú thích (Notes):
- Thêm giải thích nếu có phần khó hiểu, ví dụ: "Hệ thống xác thực bằng API của bên thứ ba."
- Lỗi phổ biến: Biểu đồ quá phức tạp, nhiều chi tiết không cần thiết, gây khó hiểu.
8. Sử dụng công cụ hỗ trợ
-
Các công cụ: Lucidchart, Draw.io, PlantUML, Visio giúp bạn tạo biểu đồ dễ dàng hơn và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Tips:
- Sử dụng template có sẵn để tiết kiệm thời gian.
- Tận dụng tính năng tự căn chỉnh để các phần tử thẳng hàng, dễ nhìn.
9. Kiểm tra tính chính xác
-
Logic:
- Đảm bảo các bước diễn ra đúng thứ tự theo thời gian từ trên xuống dưới.
- Mỗi lời gọi phương thức phải có một mũi tên trả lời (nếu có phản hồi).
-
Thực tiễn:
- Đảm bảo luồng xử lý phản ánh đúng cách hệ thống hoạt động.
10. Tránh các sai lầm phổ biến
- Đưa quá nhiều actor và đối tượng: Làm rối biểu đồ.
- Đường chéo mũi tên: Làm khó theo dõi luồng giao tiếp.
- Không phân biệt rõ thông điệp chính và phụ: Khiến biểu đồ khó đọc.
- Quá chi tiết: Chỉ nên tập trung vào các phần quan trọng.
- Không kiểm tra lại: Biểu đồ có thể không logic hoặc thiếu phần quan trọng.
Top comments (0)